Bật tự động
Tự động hoàn thành
Bài học trước
Hoàn thành và tiếp tục
Học tiếng Nhật N5 Luyện thi JLPT Luyện Nghe
Bài 1:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 1 : "Tên là A hay B" - B1 phần 1 (9:53)
Bài 2 : "Đất nước là A hay B" - B1 phần 2 (6:50)
Bài 3 : "Công việc là A hay B" - B1 phần 3 (9:12)
Bài 4 : "Bao nhiêu tuổi" - B1 phần 4 (5:51)
Bài 2:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 5 : "Cái này là gì ?" - B2 phần 1 (9:33)
Bài 6 : "Cái này hay cái kia" - B2 phần 2 (8:22)
Bài 7 : "Cái đó là gì ?" - B2 phần 3 (5:28)
Bài 8 : "Của ai vậy ?" - B2 phần 4 (6:43)
Bài 3:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 9 : "Đây là đâu ?" - B3 phần 1 (11:55)
Bài 10 : "Ở đâu vậy ?" - B3 phần 2 (5:57)
Bài 11 : "Cái này hay cái kia" - B3 phần 3 (7:54)
Bài 12 : "Bao nhiêu tiền ?" - B3 phần 4 (10:10)
Bài 4:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 13 : "Bây giờ là mấy giờ" - B4 phần 1 (7:22)
Bài 14 : "Từ mấy giờ đến mấy giờ ?" - B4 phần 2 (7:35)
Bài 15 : "Đã học hay không học ?" - B4 phần 3 (8:45)
Bài 16 : "Làm việc ngày thứ mấy ?" - B4 phần 4 (8:33)
Bài 5:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 17 : "Làm gì ở đâu ?" - B5 phần 1 (9:16)
Bài 18 : "Đi bằng phương tiện gì ?" - B5 phần 2 (8:05)
Bài 19 : "Khi nào đi ?" - B5 phần 3 (9:01)
Bài 20 : "Cuộc sống thế nào ?" - B5 phần 4 (10:01)
Bài 21 : "Khi nào sinh nhật ?" - B5 phần 5 (6:40)
Bài 6:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 22 : "Làm cái gì ?" - B6 phần 1 (9:16)
Bài 23 : "Làm ở đâu ?" - B6 phần 2 (6:58)
Bài 24 : "Đã làm gì ở đâu ?" - B6 phần 3 (8:31)
Bài 25 : "Hôm nay làm gì ?" - B6 phần 4 (8:48)
Bài 7:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 26 : "Cái đó dùng để làm gì ?" - B7 phần 1 (9:35)
Bài 27 : "Tiếng Nhật gọi là gì ?" - B7 phần 2 (6:29)
Bài 28 : "Phân biệt ai là người cho" - B7 phần 3. (8:02)
Bài 29 : "Từ bây giờ làm gì ?" - B7 phần 4 (8:50)
Bài 8:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 30 : "Cuộc sống trong ký túc xá" - B8 phần 1 (10:39)
Bài 31 : "Đến chơi nhà người Nhật" - B8 phần 2 (10:44)
Bài 32 : "Mua cái nào ?" - B8 phần 3 (9:29)
Bài 9:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 33 : "Làm cái gì ?" - B9 phần 1 (10:00)
Bài 34 : "Là ai vậy ?" - B9 phần 2 (12:03)
Bài 35 : "Tại sao vậy ?" - B9 phần 3 (8:45)
Bài 36 : "Lý do đến buổi hòa nhạc" - B9 phần 4 (10:09)
Bài 10:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 37 : "Ở thư viện có hay không ?" - B10 phần 1 (8:43)
Bài 38 : "Phân biệt động vật và đồ vật" - B10 phần 2 (9:10)
Bài 39 : "Người phụ nữ đang ở đâu ?" - B10 phần 3 (12:18)
Bài 40 : "Tìm đồ mua trong siêu thị" - B10 phần 4 (10:58)
Bài 11:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 41 : "Gọi món ăn" - B11 phần 1 (8:39)
Bài 42 : "Đếm số lượng các loại" - B11 phần 2 (11:59)
Bài 43 :"Người phụ nữ đã ở đâu ? đã làm gì ?" - B11 phần 3 (5:46)
Bài 44 : "Gửi đồ mất bao lâu ?" - B11 phần 4 (8:18)
Bài 12:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 45 : "1 tuần trải qua như thế nào ?" - B12 phần 1 (16:17)
Bài 46 : "So sánh giá của siêu thị" - B12 phần 2 (12:14)
Bài 47 : "Chọn câu trả lời" - B12 phần 3 (8:14)
Bài 48 : "Khảo sát về du lịch các nước" - B12 phần 4 (10:45)
Bài 13:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 49 : "Muốn cái gì ? Tại sao muốn ?" - B13 phần 1 (14:41)
Bài 50 : "Đi du lịch ở đâu trong nước mình ?" - B13 phần 2 (11:38)
Bài 51 : "Đi để làm gì ?" - B13 phần 3 (9:05)
Bài 52 : "Người Nhật đến nước bạn để làm gì ?" - B13 phần 4 (9:23)
Bài 14:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 53 : "Đi từ sân bay về nhà" - B14 phần 1 (13:06)
Bài 54 : "Người đàn ông nói gì ?" - B14 phần 2 (11:58)
Bài 55 : "Bây giờ đang làm gì ?" - B14 phần 3 (6:57)
Bài 56 : "Ai với ai ở đâu" - B14 phần 4 (14:44)
Bài 15:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 57 : "Làm gì trên đường đi" - B15 phần 1 (9:50)
Bài 58 : "Được phép và không được phép làm" - B15 phần 2 (8:48)
Bài 59 : "Hỏi thông tin rồi làm" - B15 phần 3 (10:27)
Bài 60. : "Thông tin về bản thân" - B15 phần 4 (10:27)
Bài 16:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 61 : "Làm gì lúc mấy giờ" - B16 phần 1 (14:54)
Bài 62 : "Đi như thế nào" - B16 phần 2 (7:29)
Bài 63 : "Mua vé như thế nào" - B16 phần 3 (9:38)
Bài 64 : "Chọn A hay B" - B16 phần 4 (7:23)
Bài 65 : "Đồ dùng như thế nào" - B16 phần 5 (12:22)
Bài 17:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 66 : "Những điều bị cấm làm" - B17 phần 1 (15:18)
Bài 67 : "Người phụ nữ đã nói gì" - B17 phần 2 (13:12)
Bài 68 : "Tại sao không đi ?" - B17 phần 3 (6:32)
Bài 69 : "Đi bệnh viện" - B17 phần 4 (10:03)
Bài 18:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 70 : "Có thể làm được gì" - B18 phần 1 (11:39)
Bài 71 : "Có thể và không thể" - B18 phần 2 (7:29)
Bài 72 : "Sở thích là gì ? tặng quà gì ?" - B18 phần 3 (9:25)
Bài 73 : "Cái nào làm trước" - B18 phần 4 (13:42)
Bài 19:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 74 : "Kinh nghiệm ở Nhật - B19 phần 1 (15:05)
Bài 75 : "Mùa hè làm gì ? - B19 phần 2 (10:36)
Bài 76 : "Hiện tại và quá khứ - B19 phần 3 (15:43)
Bài 20:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 77 : "Sẽ làm gì ?" - B20 phần 1 (15:19)
Bài 78 : "Một ngày của bé" - B20 phần 2 (15:52)
Bài 79 : "Cuộc sống của học sinh tiểu học - B20 phần 3 (9:26)
Bài 80 : "Anh ấy phải làm gì - B20 phần 4 (10:23)
Bài 21:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 81 : "Từ địa phương - B21 phần 1 (13:44)
Bài 82 : "Ý kiến về việc đi làm thêm" - B21 phần 2 (11:31)
Bài 83 : "Quan điểm giống hay khác nhau" - B21 phần 3 (10:13)
Bài 84 : "Câu lạc bộ trong trường học - B21 phần 4 (17:01)
Bài 22:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 85 : "Đang nói về cái nào" - B22 phần 1 (13:41)
Bài 86 : "Đang nói về người nào" - B22 phần 2 (13:23)
Bài 87 : "Sẽ làm gì trước" - B22 phần 3 (6:24)
Bài 88 : "Trẻ em thời nay" - B22 phần 4 (13:34)
Bài 23:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 89 : "Sử dụng từng đồ vật khi nào" - B23 phần 1 (15:34)
Bài 90 : "Mẹ Teresa" - B23 phần 2 (17:12)
Bài 91 : "Sử dụng như thế nào" - B23 phần 3 (11:13)
Bài 92 : "Hỏi đường đi" - B23 phần 4 (12:51)
Bài 24:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 93 : "Đã nhận được gì trong sinh nhật" - B24 phần 1 (17:30)
Bài 94 : "Được giúp đỡ" - B24 phần 2 (13:28)
Bài 95 : "Làm giúp những người già" - B24 phần 3 (11:46)
Bài 96 : "Ai làm ? Ai được giúp đỡ" - B24 phần 4 (11:05)
Bài 25:
PHẦN BÀI TẬP
Bài 97 : "Trả lời tình huống" - B25 phần 1 (17:36)
Bài 98 : "Dự định của ngày mai' - B25 phần 2 (9:46)
Bài 99 : "Phụ nữ chọn gì khi kết hôn" - B25 phần 3 (14:39)
Bài 60. : "Thông tin về bản thân" - B15 phần 4
Nội dung bài giảng đã bị khoá
Nếu bạn đã ghi danh
Bạn cần phải đăng nhập
.
Ghi danh khoá học để mở khoá